| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2903 | Tin Học Đại Cương 1 | 30 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 38 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 2512400062 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Hoa | 2512400106 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Trần Thị Thu Hương | 2512400118 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Lương Phương Linh | 2512400128 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Thái Hà Vy | 2512400027 | QT2903 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Hải Yến | 2512400095 | QT2903 | 3 | Không phép | absent |
5. Mạng máy tính
5.1. Khái niệm mạng máy tính
5.2. Truy cập mạng máy tính
6. Bảo mật và sức khỏe
6.1. Bảo mật dữ liệu và thiết bị
6.2. Phần mềm độc hại
6.3. Sức khỏe và CNTT Xanh (green IT)