Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL2601 | Quản Trị Lữ Hành | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
(vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B202 | Lý thuyết | 3 | 6 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Hoài Phương | 2212405001 | DL2601 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Trần Thị Thuỳ | 2212111026 | DL2601 | 1 | Không phép | late |
Bài đánh giá 1 tiếp
Chương 5. Quản trị chất lượng sản phẩm lữ hành
5.1. Quản trị thực hiện CTDL