| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2701A | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 48 | 40 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặng Thị Vân | 201 | Lý thuyết | 4 | 10 | 2 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Hà Anh | 2312700015 | NA2701A | 2 | Không phép | late | ||
| 2 | Trịnh Huyền Ngọc | 2312700042 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701A | 2 | Không phép | late | ||
| 4 | Đỗ Thị Huyền Trang | 2312700017 | NA2701A | 2 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700011 | NA2701A | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Đào Ngọc Thanh Lâm | 2312700014 | NA2701A | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 4 | Không phép | absent |
Theme 3: Business, Investment and Intergration