| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | C102 | Lý thuyết | 4 | 50 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Phương Anh | 2412408010 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Vũ Quang Dũng | 2412400077 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Nguyễn Phương Đông | 2412408001 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Tiến Hoàng | 2412400066 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 6 | Phạm Thị Việt Linh | 2412400029 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Tạ Đức Lương | 2412400115 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
| 8 | Nguyễn Xuân Mai | 2412400015 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 3 | Không phép | late | ||
| 10 | Dương Thị Thanh | 2412400104 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 11 | Nguyễn Phương Thuý | 2412400100 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 12 | Đỗ Minh Thư | 2412400086 | QT2801L | 1 | Không phép | late |