| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Ngọc Anh | 2412400008 | QT2801L | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Phạm Phương Anh | 2412408010 | QT2801L | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đặng Thị Phương Anh | 2412400071 | QT2801L | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Đoàn Thị Thuỳ Anh | 2412400060 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Hồng Ánh | 2412400033 | QT2801L | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đào Đình Bách | 2412400043 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Đào Văn Thế Bảo | 2412400102 | QT2801L | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2412400012 | QT2801L | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Lê Thị Chúc | 2412400105 | QT2801L | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Vũ Quang Dũng | 2412400077 | QT2801L | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 2412400009 | QT2801L | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Phương Đông | 2412408001 | QT2801L | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Lê Huỳnh Đức | 2412400005 | QT2801L | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412400041 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Nguyễn Tiến Hoàng | 2412400066 | QT2801L | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Thu Hường | 2412400051 | QT2801L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 16/08/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 2 | 00:00 23/08/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 3 | 00:00 30/08/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 4 | 00:00 06/09/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 5 | 00:00 13/09/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 6 | 00:00 20/09/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 7 | 00:00 27/09/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 8 | 00:00 04/10/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 9 | 00:00 11/10/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 10 | 00:00 18/10/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 11 | 00:00 25/10/2025 | C102 | 4 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân | ||
| 12 | 00:00 01/11/2025 | C102 | 1 | QT2801L Xác Suất Thống Kê | Hoàng Hải Vân |