Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
QT2801LXác Suất Thống Kê Hoàng Hải Vân04820vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Vũ Ngọc Anh2412400008QT2801L
00000
2Nguyễn Phương Anh2412408002QT2801L
80000
3Phạm Phương Anh2412408010QT2801L
20000
4Đặng Thị Phương Anh2412400071QT2801L
50000
5Đoàn Thị Thuỳ Anh2412400060QT2801L
00000
6Đỗ Hồng Ánh2412400033QT2801L
40000
7Đào Đình Bách2412400043QT2801L
00000
8Đào Văn Thế Bảo2412400102QT2801L
40000
9Nguyễn Quỳnh Chi2412400012QT2801L
10000
10Lê Thị Chúc2412400105QT2801L
50000
11Nguyễn Mạnh Đại Cương2212402010QT2601N
120000
12Hoàng Gia Cường2412400117QT2801L
120000
13Vũ Quang Dũng2412400077QT2801L
90000
14Nguyễn Thị Ngọc Điệp2412400009QT2801L
00000
15Nguyễn Phương Đông2412408001QT2801L
10000
16Lê Huỳnh Đức2412400005QT2801L
40000
17Nguyễn Thị Hương Giang2412400041QT2801L
00000
18Nguyễn Thị Thu Hiền2412408007QT2801L
80000
19Nguyễn Tiến Hoàng2412400066QT2801L
90000
20Nguyễn Thu Hường2412400051QT2801L
00000
    1
  • 1
  • 2
  • 3
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:00 16/08/2025C1024QT2801L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải Vân
Vũ Quang Dũng (4t)
Nguyễn Tiến Hoàng (4t)
Trần Xuân Quang (4t)
Vũ Minh Tuấn (4t)
Nguyễn Quang Thanh (4t)
Hoàng Gia Cường (4t)
Nguyễn Tiến Thành (4t)
Tạ Đức Lương (4t)
Nguyễn Khánh Linh (4t)
Lê Thị Chúc (4t)
Vũ Thị Hải Yến (4t)
Nguyễn Phương Uyên (4t)
200:00 23/08/2025C1024QT2801L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải Vân
Vũ Quang Dũng (1t)
Nguyễn Tiến Hoàng (1t)
Nguyễn Quang Thanh (3t)
Tạ Đức Lương (1t)
Dương Thị Thanh (4t)
Nguyễn Phương Thuý (4t)
Đỗ Minh Thư (1t)
Phạm Phương Anh (1t)
Nguyễn Phương Đông (1t)
Nguyễn Phương Anh (4t)
Phạm Thị Việt Linh (1t)
Nguyễn Xuân Mai (4t)
300:00 30/08/2025C1024QT2801L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải Vân
Chu Tùng Lâm (4t)
Nguyễn Phương Anh (4t)
Đỗ Hồng Ánh (4t)
Đào Văn Thế Bảo (4t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (4t)
Hoàng Gia Cường (4t)
Nguyễn Thị Thu Hiền (4t)
Vũ Ánh Xuân Mai (4t)
Nguyễn Thị Yến Ngọc (4t)
Trần Thái Nhật (4t)
Đoàn Hải Như (4t)
Nguyễn Ngọc Phúc (4t)
Trần Xuân Quang (4t)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (4t)
Nguyễn Như Quỳnh (4t)
Phạm Phương Thanh (4t)
Đàm Thùy Trang (4t)
Vũ Minh Tuấn (4t)
Nguyễn Quang Thanh (1t)
Vũ Trung Kiên (1t)
Đặng Thị Phương Anh (1t)
Phạm Phương Anh (1t)
Phạm Thị Trà My (1t)
Phạm Mai Linh (1t)
Nguyễn Quỳnh Chi (1t)
Dương Thùy Linh (1t)
Lê Thị Chúc (1t)
Nguyễn Phương Uyên (1t)
Vũ Thị Hải Yến (2t)
400:00 06/09/2025C1024QT2801L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải Vân
Nguyễn Mạnh Đại Cương (4t)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (4t)
Trần Thái Nhật (4t)
Vũ Quang Dũng (4t)
Trần Xuân Quang (4t)
Vũ Minh Tuấn (4t)
Nguyễn Thị Thu Hiền (4t)
Đàm Thùy Trang (4t)
Lê Huỳnh Đức (4t)
500:00 13/09/2025C1024QT2801L
Xác Suất Thống Kê
Hoàng Hải Vân
Đặng Thị Phương Anh (4t)
Nguyễn Mạnh Đại Cương (4t)
Hoàng Gia Cường (4t)
Nguyễn Tiến Hoàng (4t)
Nguyễn Khánh Linh (4t)
Phạm Mai Linh (4t)
Trần Thái Nhật (4t)
Trần Xuân Quang (4t)
Nguyễn Thị Hoàng Quyên (4t)
Nguyễn Tiến Thành (4t)
Phạm Anh Tú (4t)
    1
  • 1