Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 48 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Vân | C102 | Lý thuyết | 4 | 36 | 18 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Tùng Lâm | 2412408004 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Hồng Ánh | 2412400033 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Đào Văn Thế Bảo | 2412400102 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 2412400003 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701L | 4 | Không phép | absent | ||
11 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 4 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Như Quỳnh | 2412400075 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
16 | Phạm Phương Thanh | 2412400121 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
17 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
18 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
20 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
21 | Đặng Thị Phương Anh | 2412400071 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
22 | Phạm Phương Anh | 2412408010 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
23 | Phạm Thị Trà My | 2412400084 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
24 | Phạm Mai Linh | 2412400069 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
25 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2412400012 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
26 | Dương Thùy Linh | 2412400063 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
27 | Lê Thị Chúc | 2412400105 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
28 | Nguyễn Phương Uyên | 2412400030 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
29 | Vũ Thị Hải Yến | 2412401004 | QT2801L | 2 | Không phép | late |