| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | C102 | Lý thuyết | 4 | 43 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Ngọc Anh | 2412400008 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Đặng Thị Phương Anh | 2412400071 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Bùi Đặng Kiều Linh | 2412400065 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | 2412400003 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 9 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 10 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 4 | Không phép | absent | ||
| 11 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 4 | Không phép | absent |