| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Xác Suất Thống Kê | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hoàng Hải Vân | C102 | Lý thuyết | 1 | 36 | 18 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vũ Ngọc Anh | 2412400008 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Phương Anh | 2412408010 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 1 | Không phép | absent | ||
| 5 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 2412400009 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Tiến Hoàng | 2412400066 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 10 | Trần Thái Nhật | 2312400015 | QT2701L | 1 | Không phép | absent | ||
| 11 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 12 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 13 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 14 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701L | 1 | Không phép | absent | ||
| 15 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 16 | Nguyễn Tiến Thành | 2412400113 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 17 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 1 | Không phép | absent | ||
| 18 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 1 | Không phép | absent |