| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2701C | Nghe Tiếng Trung 2 | 0 | 30 | 16 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trần Thị Phương Mai | C302 | Lý thuyết | 2 | 12 | 1 | Bổ sung | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2312700028 | NA2701C | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Phạm Thị Hiền | 2312700023 | NA2701C | 1 | Có phép | late | ||
| 3 | Vũ Thị Thanh Nhi | 2312751001 | NA2701C | 1 | Có phép | late | ||
| 4 | Đồng Thị Phương Thảo | 2312700025 | NA2701C | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Phạm Văn Tuyền | 2312700008 | NA2701C | 1 | Có phép | late | ||
| 6 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 2312700029 | NA2701C | 1 | Không phép | late |