| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2901 | Nói Tiếng Anh 1 | 0 | 42 | 24 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | c104 | Lý thuyết | 3 | 45 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Diệu Linh | 2512751094 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Trần Hải Nam | 2512751197 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Phạm Thị Như Quỳnh | 2512751136 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Nguyễn Công Thành | 2512751057 | NA2901 | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Thị Xuân | 2512751137 | NA2901 | 1 | Không phép | late |