Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 2 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Huy Hoàng | 2412102041 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Lâm Vũ | 2412102030 | DC2801 | 2 | Không phép | absent |
4.5. Các hàm trong Excel
4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA,
MAX, MIN)
4.5.2. Hàm điều kiện IF
4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP
4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP
4.5.5. Hàm tính toán điều
kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF)
Bài tập