Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Văn Cao | 2112111030 | CT2501C | 30/11/2003 | Nam | Tín chỉ | Khóa 25 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Phần Mềm |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT2801 | Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | 34 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 00:00 13/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
2 | 00:00 20/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
3 | 00:00 27/08/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
4 | 00:00 03/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
5 | 00:00 10/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
6 | 00:00 17/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
7 | 00:00 24/09/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
8 | 00:00 01/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
9 | 00:00 08/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
10 | 00:00 15/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
11 | 00:00 22/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn | ||
12 | 00:00 29/10/2025 | B203 | 5 | CT2801 Toán Rời Rạc | Lương Thanh Nhạn |