| Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 11/02/2004 | Nữ | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Phần Mềm |
| STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CT2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 19 | 0 | 0 | |
| 2 | CT2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 17 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|