Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Ngày sinh | Giới tính | Tín chỉ? | Khoá | Hệ | Ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thế Duyệt | 2212111001 | CT2601 | 31/01/1995 | Nam | Tín chỉ | Khóa 26 | Đại Học Chính Quy | Công Nghệ Phần Mềm |
STT | Mã lớp | Môn | Giảng viên | Sĩ số | Số tiết vắng | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CT2601 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 19 | 0 | 0 | |
2 | CT2601-GRI37020 | Thực Tập Tốt Nghiệp | 17 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|