Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601K | Kế Toán Quản Trị 2 | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Linh | C201 | Lý thuyết | 3 | 12 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |
Chương 4: (tiếp)
4.2. Những đặc điểm của các quyết định dài hạn.
4.3. Các phương pháp ra quyết định dài hạn.