Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601K | Kế Toán Quản Trị 2 | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Linh | C201 | Lý thuyết | 3 | 12 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Nguyễn Phương Linh | 2212408016 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Thị Hà Vy | 2212401014 | QT2601K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 3 | Không phép | absent |
Chương 1: Các phương pháp (PP) xác định chi phí (CF) và giá thành sản phẩm (10)
1.3. Phương pháp xác định chi phí cho quá trình sản xuất (SX)
Chương 2: Chi phí tiêu chuẩn & đánh giá k/quả thực hiện (9)
2.1. Khái niệm về chi phí tiêu chuẩn và tác dụng của hệ thống chi phí tiêu chuẩn