Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C203 | Lý thuyết | 3 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
2.3. Quy trình luân chuyển chứng từ (LT)
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP TÀI KHOẢN (13)
3.1. Nội dung, ý nghĩa phương pháp TK (LT)
3.2. TK kế toán (LT + BT)