Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 3 | 40 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Vĩnh Thành Trung | 2312400079 | QT2701L | 3 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 4. PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ (8)
4.1. Nội dung, ý nghĩa của PP tính giá (LT)
4.2. Nội dung, trình tự tính giá tài sản mua vào (LT+ BT)
4.3. Nội dung , trình tự tính giá SP, DV sản xuất (LT+BT)