Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C304 | Lý thuyết | 3 | 18 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Lan Anh | 2312401001 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 3 | Có phép | absent | ||
8 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent |
5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT)
ĐG2: Vận dụng các phương pháp kế toán để xử lý các vấn đề liên quan đến nghiệp vụ kinh tế phát sinh. (1t)
CHƯƠNG 6: PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP - CÂN ĐỐI KT (2)
6.1. Nội dung, ý nghĩa của phương pháp tổng hợp cân đối kế toán (LT