Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N | Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Lan Anh | 2312401001 | QT2701K | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Thị Hằng | 2312400042 | QT2701M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701M | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2701M | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:55 14/01/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu học phần CHƯƠNG 1: BẢN CHẤT VÀ ĐỐI TƯỢNG CỦA HTKT(3) | |
2 | 06:55 21/01/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 1.2. Đối tượng của hạch toán kế toán (LT + BT) CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP CHỨNG TỪ KẾ TOÁN (3) | |
3 | 06:55 11/02/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 2.3. Quy trình luân chuyển chứng từ (LT) CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP TÀI KHOẢN (13) | |
4 | 06:55 18/02/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
5 | 06:55 25/02/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
6 | 06:55 04/03/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
7 | 06:55 11/03/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.4. Cách kiểm tra tính chính xác của việc ghi các nghiệp vụ kinh tế vào TK (LT + BT) ĐG1: Khái quát kết cấu và nội dung cơ bản của tài khoản kế toán. | |
8 | 06:55 18/03/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4. PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ (8) | |
9 | 06:55 25/03/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4. PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ | |
10 | 06:55 01/04/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 4.4. Nội dung , trình tự tính giá vốn hàng xuất kho (LT+BT) CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN CÁC QUÁ TRÌNH KD CHỦ YẾU (11) 5.1. Hạch toán kế toán quá trình mua hàng (LT + BT) | |
11 | 06:55 08/04/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.1. Hạch toán kế toán quá trình mua hàng (LT + BT) 5.2. Hạch toán kế toán quá trình sản xuất (LT + BT) | |
12 | 06:55 15/04/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.2. Hạch toán kế toán quá trình sản xuất (LT + BT) 5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT) | |
13 | 06:55 22/04/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT) | |
14 | 06:55 29/04/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT) ĐG2: Vận dụng các phương pháp kế toán để xử lý các vấn đề liên quan đến nghiệp vụ kinh tế phát sinh. (1t) CHƯƠNG 6: PHƯƠNG PHÁP TỔNG HỢP - CÂN ĐỐI KT (2) 6.1. Nội dung, ý nghĩa của phương pháp tổng hợp cân đối kế toán (LT | |
15 | 06:55 06/05/2025 | C304 | 3 | QT27K-M-N Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 6.2. Phương pháp lập một số bảng tổng hợp cân đối kế toán (LT+BT) CHƯƠNG 7: Sổ KT VÀ HÌNH THỨC K TOÁN (2) 7.1. Sổ kế toán (LT ) 7.2. Các hình thức kế toán (LT + BT) |