Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C304 | Lý thuyết | 3 | 24 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Lan Anh | 2312401001 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent |
6.2. Phương pháp lập một số bảng tổng hợp cân đối kế toán (LT+BT)
CHƯƠNG 7: Sổ KT VÀ HÌNH THỨC K TOÁN (2)
7.1. Sổ kế toán (LT )
7.2. Các hình thức kế toán (LT + BT)