Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT27K-M-N | Nguyên Lý Kế Toán | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C304 | Lý thuyết | 3 | 18 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thị Lan Anh | 2312401001 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Hương Nhung | 2312400051 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đào Trọng Thiện | 2312400048 | QT2701M | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Ngô Anh Thư | 2312400058 | QT2701N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701K | 3 | Không phép | absent |
4.4. Nội dung , trình tự tính giá vốn hàng xuất kho (LT+BT)
CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN CÁC QUÁ TRÌNH KD CHỦ YẾU (11)
5.1. Hạch toán kế toán quá trình mua hàng (LT + BT)