Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 10 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
3 | Lê Thị Duyên | 2212402001 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Trần Phương Nga | 2212402009 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
8 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Có phép | absent |
Chương 7 (tiếp)
7.4 Xây dựng chính sách tiêu thụ (tiếp)
7.5 Kế hoạch hoá khâu tiêu thụ
7.6 Tổ chức bán hàng và dịch vụ sau bán hàng