Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 45 | 39 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 14 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Có phép | absent |
Chương 8 (tiếp)
8.5 Ứng dụng PP tính mức lãi thô vào đánh giá cả một đơn hàng (tiếp)
Chương 9: Quản trị các chính sách tài chính doanh nghiệp
9.1 Tổng quan về Quản trị tài chính doanh nghiệp
9.2 Báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính căn bản