Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 39 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 8 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đinh Thị Vân Anh | 2212402018 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đoàn Thu Hằng | 2212402025 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đặng Ngọc Uyên | 2212402004 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
9 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |
Chương 5 (tiếp)
5.2 Chuyển giao công nghệ trong doanh nghiệp (tiếp)
5.3 Đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp
5.4 Đánh giá trình độ công nghệ (tiếp)