Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 39 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 10 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
6 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Đỗ Hoàng Châu Uyên | 2212402006 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |
Chương 6: Quản trị vật tư
6.1 Khái niệm vật tư kỹ thuật và quản trị cung ứng nguyên vật liệu
6.2 Phương pháp xác định nhu cầu và nguồn vật tư
6.3 Quản trị vật tư nội bộ
6.4 Dự trữ sản xuất ở doanh nghiệp