Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 39 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 14 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 3 | Có phép | absent |
Chương 2: Chỉ huy trong quản trị doanh nghiệp
2.1 Nhà quản trị
2.2 Phân cấp, phân quyền và uỷ quyền trong quản trị doanh nghiệp
2.3 Các phương pháp ra quyết định
2.4 Phong cách quản trị
2.5. Nghệ thuật quản trị