Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 39 | 24 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 9 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trung Đức | 2212402015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |
Chương 3: Tạo lập doanh nghiệp
3.1 Nghiên cứu cơ hội và điều kiện kinh doanh
3.2. Lựa chọn các nhân tố sản xuất
3.3 Lựa chọn hình thức pháp lý của doanh nghiệp
3.4 Xây dựng bộ máy quản trị