Thông tin lớp học
Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801M | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 33 | vietnamese |
Thông tin giờ học
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C304 | Lý thuyết | 3 | 16 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Sinh viên vắng mặt
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2412400045 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lưu Đình Gia Bảo | 2412400037 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Mạnh Hiếu | 2412400068 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Bùi Minh Toàn | 2412400097 | QT2801M | 3 | Không phép | absent |
Nội dung buổi học
Chương 6 (tiếp)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)
7.2.Các phương pháp tính chỉ số (LT, BT, TL)