Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801M | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C303 | Lý thuyết | 3 | 13 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2412400045 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Thanh Bình | 2412409001 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Mạnh Hiếu | 2412400068 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Đắc Dương Minh | 2412400027 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Nguyễn Phương Nam | 2412400014 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Phú Thịnh | 2412409006 | QT2801M | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Bùi Minh Toàn | 2412400097 | QT2801M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2412409007 | QT2801M | 3 | Không phép | absent |
Chương 8: Thống kê kết quả SXKD của DN (tiếp)
8.4.Phương pháp PT tài liệu thống kê KQSXKD (LT, BT, TL)