Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 60 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Dương | C203 | Lý thuyết | 4 | 35 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn An | 2412102026 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trọng Đức | 2412102001 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Tiến Huy | 2412102014 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Đức Phú | 2412102018 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Mai Đức Thăng | 2412102039 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Minh Trung | 2412102029 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 4 | Không phép | absent |
Chương 7. Quá trình quá độ (QTQĐ) của mạch tuyến tính thông số tập trung
7.1. Sự xuất hiện chế độ quá độ
7.2. Cơ sở nghiên cứu các trạng thái QTQĐ
7.3. QTQĐ trong các mạch điện RC
7.4. QTQĐ trong các mạch điện RL
7.5. QTQĐ trong các mạch điện RLC