Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Cơ Sở Kỹ Thuật Điện | 60 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Dương | C203 | Lý thuyết | 4 | 36 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Hoàng Anh | 2412102044 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Trọng Đức | 2412102001 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Huy Hoàng | 2412102041 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Đăng Long | 2412102012 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Đào Minh Phú | 2412700094 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Văn Toàn | 2412102043 | DC2801 | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Minh Trung | 2412102029 | DC2801 | 4 | Không phép | absent |
Bài tập
Chương 2. Mạch từ