Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C202 | Lý thuyết | 3 | 35 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào Thị Huyền Diệu | 2412400131 | QT2801K | 3 | Có phép | absent | ||
2 | Ngô Thị Hạnh | 2412400046 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Ngô Hoàng Long | 2412401006 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Mai Phương | 2412400016 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Thanh | 2412401001 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2412400081 | QT2801K | 1 | Không phép | late | ||
9 | Phạm Thị Tâm | 2412400058 | QT2801K | 1 | Không phép | late |
Chương 5: Các tổ chức TCTG
5.1. Khái niệm, chức năng, vai trò các tổ chức TCTG
5.2. Một số tổ chức TCTG chủ yếu trong nền KT thị trường.
5.3. Tín dụng và lãi suất tín dụng