Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C202 | Lý thuyết | 3 | 37 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trần Mai Hoa | 2412400011 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Hoàng Long | 2412401006 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thị Thu Thủy | 2412400050 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
II. Tỉ giá hối đoái (TGHĐ).
III. Một số tổ chức TCQT
Thảo luận