Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 3 | 48 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
3 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Đặng Kiều Linh | 2412400065 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Như Quỳnh | 2412400075 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
Chương 5: Các tổ chức TCTG
5.1. Khái niệm, chức năng, vai trò các tổ chức TCTG
5.2. Một số tổ chức TCTG chủ yếu trong nền KT thị trường.
5.3. Tín dụng và lãi suất tín dụng