Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DL27-DL28 | Địa Lý Du Lịch Việt Nam | 0 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Hương | C203 | Lý thuyết | 4 | 40 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Minh Anh | 2412400082 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
4 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Phạm Thế Sang | 2412602007 | DL2801 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Phạm Anh Tuấn | 2412601016 | DL2801 | 4 | Không phép | absent |
3.2. Phương pháp xác định tuyến điểm du lịch
Đánh giá 1:
Bài trắc nghiệm
Phần 2. TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH VIỆT NAM
Chương 1. Tiềm năng phát triển du lịch Việt Nam
1.1. Vị trí địa lý
1.2. Tài nguyên du lịch