Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801C | Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Thị Thanh Hương | C102 | Lý thuyết | 2 | 30 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Thị Hoà | 2412700082 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2412700092 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |
5.3.1. Phong tục (tiếp)