Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2801H | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 2 | 13 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Mai Ánh | 2412700088 | NA2801H | 2 | Không phép | absent | ốm | |
2 | Phạm Thị Thùy Dương | 2412700030 | NA2801H | 2 | Không phép | absent | ốm | |
3 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412700045 | NA2801H | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 2412755003 | NA2801H | 2 | Không phép | absent |
4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF)
Bài tập