Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 21 | 16 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
8 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Module 6: Microsoft Office PowerPoint 2010
6.1. Tạo bản trình chiếu đầu tiên
6.1.1. Khởi động và thoát khỏi PowerPoint
6.1.2. Tạo một bản trình chiếu
6.1.3. Lưu và đóng bản trình chiếu
6.1.4. Tạo bản trình chiếu mới sử dụng mẫu có sẵn
6.1.5. Sử dụng trợ giúp trong PowerPoint