Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 22 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Có phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Xuân Mai | 2412400039 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Thanh Tùng | 2412400109 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
17 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
18 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
19 | Trần Minh Tuấn | 2412400049 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
20 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
21 | Phạm Vũ Yến Nhi | 2412700019 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
22 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
23 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
24 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
6.2. Làm việc với text trong PowerPoint
6.2.1. Làm việc với các bản trình chiếu
6.2.2. Nhập nội dung
6.2.3. Trình bày nội dung
6.2.4. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp