Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 24 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Thanh Tùng | 2412400109 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
6.6. Hoàn thiện bản trình chiếu
6.6.1. Điều chỉnh bản trình chiếu
6.6.2. In ấn
6.6.3. Tạo hiệu ứng trình chiếu Slide
6.6.4. Thời gian và trình chiếu Slide
6.7. Sử dụng lại và trao đổi bản trình chiếu
6.7.1. Sử dụng lại
6.7.2. Trao đổi các bản trình chiếu
Kiểm tra Module 6
Ôn tập