Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 14 | 23 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | 2412402007 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phí Trung Dũng | 2412400114 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Lê Hoàng Minh | 2412402004 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
18 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
19 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
20 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
21 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
22 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
23 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Module 4: Microsoft Office Excel 2010
4.1. Tạo bảng tính đầu tiên
4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel
4.1.2. Tạo bảng tính cơ bản
4.1.3. Ghi và đóng bảng tính
4.1.4. Sửa nội dung ô
4.1.5. Công thức tính toán đơn giản
4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel
Bài tập