Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 24 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Minh Trọng | 2412402008 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Thanh Tùng | 2412400109 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Minh Tâm | 2412402005 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
15 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 1 | Không phép | late | ||
16 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
4.5. Các hàm trong Excel
4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA, MAX, MIN)
4.5.2. Hàm điều kiện IF
4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP
4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP
4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF)
Bài tập