Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C102 | Lý thuyết | 4 | 47 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Minh Thư | 2412400086 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 4 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 7. LẠM PHÁT - THẤT NGHIỆP
7.1. Lạm phát
7.2. Thất nghiệp