Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
---|---|---|
Trịnh Thị Minh Tuấn | 2472000124 | Cơ sở cơ bản |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:00 11/08/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
2 | 00:00 15/08/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
3 | 01:55 15/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
4 | 06:00 18/08/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
5 | 00:00 22/08/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
6 | 01:55 22/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
7 | 06:00 25/08/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
8 | 00:00 29/08/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
9 | 01:55 29/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
10 | 06:00 01/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
11 | 00:00 05/09/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
12 | 01:55 05/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
13 | 06:00 08/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
14 | 00:00 12/09/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
15 | 01:55 12/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
16 | 06:00 15/09/2025 | B102 | 3 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
17 | 00:00 19/09/2025 | B101 | 2 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
18 | 01:55 19/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Viết Tiếng Trung 2 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
19 | 06:00 22/09/2025 | B102 | 2 | NA2802C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận | ||
20 | 00:00 26/09/2025 | B101 | 3 | NA2801C Nghe Tiếng Trung 1 | Trịnh Thị Minh Tuấn | Được chấp nhận |