| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NA2701H | Nghe Tiếng Hàn Nâng Cao | Nguyễn Hương Dung | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Minh Anh | 2312700019 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lê Ngọc Ánh | 2312700041 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Thị Diệu | 2312700032 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Lê Vũ Phương Dung | 2312700022 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Vũ Đoàn Thùy Dương | 2312700005 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Ngân Hà | 2312700013 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Xuân Mai | 2312700006 | NA2701H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|