Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B105 | Lý thuyết | 3 | 16 | 2 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |
Chương 6 (tiếp)
6.6 Phân tích tình hình mua sắm và sử dụng vật tư (tiếp)
Đánh giá 2
Chương 7: Quản trị tiêu thụ
7.1 Tiêu thụ sản phẩm và quản trị tiêu thụ sản phẩm
7.2 Nghiên cứu thị trường
7.3 Xây dựng và quản trị hệ thống kênh phân phối
7.4 Xây dựng chính sách tiêu thụ