Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601M | Quản Trị Bán Hàng | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C203 | Lý thuyết | 1 | 11 | 1 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 1 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 7: KIỂM SOÁT HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG
7.1. Công cụ kiểm soát hoạt động BH