Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601N | Quản Trị Doanh Nghiệp | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B105 | Lý thuyết | 3 | 16 | 2 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |
Chương 7 (tiếp)
7.6 Tổ chức bán hàng và dịch vụ sau bán hàng (tiếp)
Chương 8: Quản trị chi phí và kết quả
8.1 Các khái niệm cơ bản
8.2 Quản trị chi phí, kết quả theo phương thức sử dụng các chìa khoá phân bổ truyền thống
8.3 Quản trị CP, KQ theo phương thức mới, sd chìa khoá mức lãi thô