Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | C202 | Lý thuyết | 3 | 42 | 0 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
CHương 10 (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)
10.4.Thống kê hiệu quả SXKD của DN (LT, TL)
Chương 11: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
11.1. Thống kê vốn của doanh nghiệp